Thông số kỹ thuật Vespa Sprint
- Độ cao yên: 790mm
- Khoảng cách trục bánh xe: 1334mm
- Khối lượng: 130kg
- Kích thước: 1852 x 680 mm
- Đồng hồ xe: LCD
- Số chỗ ngồi: 2
- Đèn trước: LED
- Đèn hậu: LED
- Phanh trước: Phanh đĩa Tích hợp ABS D200mm
- Phanh sau: Phanh cơ D140mm
- Phuộc trước: 1 lò xo trụ Giảm chấn thủy lực
- Phuộc sau: 2 lò xo trụ Giảm chấn thủy lực
- Lốp trước: 110/70-12, Không săm
- Lốp sau: 120/70-12, Không săm
- Màu sắc: Đen, Vàng, Xám, Xanh biển
- Xuất xứ thương hiệu: Ý
- Động cơ: 3 van Xăng 1 xy-lanh 4 kỳ
- Hệ thống cung cấp nhiên liệu: Phun xăng điện tử
- Hệ thống làm mát: Không khí
- Hộp số: Tự động
- Dung tích xy-lanh: 125cc
- Đường kính pít tông: 52mm
- Hành trình pít tông: 58,6mm
- Công suất tối đa: 7,9kW tại 7700rpm
- Mô men xoắn cực đại: 10,4Nm tại 6000rpm
- Hệ thống khởi động: Điện
- Dung tích bình xăng: 7L
- Mức tiêu thụ nhiên liệu: 2,62L/100km
Bảng giá xe Vespa Sprint tháng 01/2022
Mẫu xe | Giá đề xuất (Triệu đồng) | Giá đại lý (Triệu đồng) |
Vespa Sprint 125 | 78 | 75 |
Vespa Sprint S 125 | 79,5 | 76,5 |
Vespa Sprint S 150 | 93 | 90 |
Giá này chỉ mang tính chất tham khảo và có thể chênh lệch tùy từng đại lý.