Với dòng xe số, Honda Wave Alpha 110 là một lựa chọn ưng ý của nhiều người tiêu dùng phổ thông. Mẫu xe này của Honda được khách hàng tin dùng vì có thiết kế đẹp, hoạt động bền bỉ và có thể di chuyển trên nhiều địa hình khác nhau.
Thông số kỹ thuật của Wave Alpha 110
- Khối lượng bản thân: 97kg
- Dài x Rộng x Cao: 1.914mm x 688mm x 1.075mm
- Khoảng cách trục bánh xe: 1.224mm
- Độ cao yên: 769 mm
- Khoảng sáng gầm xe: 138 mm
- Dung tích bình xăng: 3,7 lít
- Kích cỡ lớp trước/sau: Trước: 70/90 – 17 M/C 38P Sau: 80/90 – 17 M/C 50P
- Phuộc trước: Ống lồng, giảm chấn thủy lực
- Phuộc sau: Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực
- Loại động cơ: Xăng, 4 kỳ, 1 xi-lanh, làm mát bằng không khí
- Công suất tối đa: 6,12 kW / 7.500 vòng/phút
- Dung tích nhớt máy: 0,8 lít (khi thay nhớt) 1 lít (khi rã máy)
- Mức tiêu thụ nhiên liệu: 1,90 L**
- Hộp số: Cơ khí, 4 số tròn
- Hệ thống khởi động: Điện/Đạp chân
- Dung tích xy-lanh: 109,1cm3
- Đường kính x Hành trình pít tông: 50 mm x 55,6 mm
- Tỷ số nén: 9,0:1
Tùy chọn màu sắc Wave Alpha 110
- Wave Alpha Trắng Đen Bạc
- Wave Alpha Đỏ Đen Bạc
- Wave Alpha Xanh Đen Bạc
- Wave Alpha Đen Bạc
- Wave Alpha Giới Hạn
Giá Wave Alpha 110 tháng 01/2022
Mẫu xe | Giá đề xuất (Triệu đồng) | Giá đại lý (Triệu đồng) | Khuyến mại |
Wave Alpha Trắng Đen Bạc | 17,89 | 18,5-19 | Quay trúng thưởng, hoặc được tặng 500.000 đ |
Wave Alpha Đỏ Đen Bạc | 17,89 | 18,5-19 | |
Wave Alpha Xanh Đen Bạc | 17,89 | 18,5-19 | |
Wave Alpha Đen Bạc | 17,89 | 18,5-19 | |
Wave Alpha Giới Hạn | 18,39 | 19-19,5 |
Lưu ý, đây chỉ là giá tham khảo và có thể chênh lệch giữa các đại lý và khu vực.